Có tổng cộng: 515 tên tài liệu.A.Puskin truyện ngắn | Tuyển truyện ngắn Alêchxanđơ Puskin: | 891.7 | ATN.TT | 2012 |
Gorki, Macxim | Kiếm sống: | 891.7 | GM.KS | 2017 |
Pushkin, Aleksandr Sergeevich | A. Puskin: Truyện ngắn | 891.73 | PAS.AP | 2013 |
Gorky, Maksim | Người mẹ: | 891.733 | GM.NM | 2017 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2007 |
Gorki, Macxim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2020 |
Mostowicz, Tadeusz Dolega | Thầy lang: | 891.8 | MTD.TL | 2020 |
Horváth, Odon Von | Đứa con của thời đại: Tiểu thuyết | 894 | HOV.DC | 2017 |
Zsigmond, Móricz | Đứa trẻ mồ côi: Tiểu thuyết | 894 | ZM.DT | 2019 |
Ma Văn Kháng | Lời nói thẳng: Tập bút ký chính luận | 895..92283403 | L462N | 2018 |
Ôn Thụy An | Tứ đại danh bộ T.1: . T.1 | 895.1 | 1ÔTA.T1 | 2011 |
Vương, Huệ Bình | Chiếc thuyền bí ẩn T.1: . T.1 | 895.1 | 1VHB.C1 | 2011 |
Hồng Táo | Bạn trai chuẩn 5 sao: Tiểu thuyết | 895.1 | 5HT.BT | 2017 |
Bạch Sắc Hương Kiên | Tình yêu Cappuccino: Tiểu thuyết | 895.1 | BSHK.TY | 2013 |
Cửu Cửu | Anh chồng nhỏ đáng yêu của tôi: | 895.1 | CC.AC | 2015 |
Đinh, Hương | Say tình: | 895.1 | DH.ST | 2012 |
| Kim Bình Mai: . T.2 | 895.1 | K310B | 2008 |
| Kim Bình Mai: . T.1 | 895.1 | K310B | 2008 |
| Kim Bình Mai: . T.4 | 895.1 | K310B | 2008 |
| Kim Bình Mai: . T.3 | 895.1 | K310B | 2008 |
Kim Quốc Đống | Sorry sorry: Tiểu thuyết | 895.1 | KQD.SS | 2011 |
Lý, Dực Vân | Những kẻ lang thang: | 895.1 | LDV.NK | 2011 |
| Dương gia tướng: | 895.1 | MT.DG | 2016 |
Sói Xám Mọc Cánh | Nghe nói nhân duyên do trời định: | 895.1 | SXMC.NN | 2013 |
Tiểu Đoạn | Trường An cổ ý: | 895.1 | TD.TA | 2014 |
Hứa, Tiếu Thiên | Thanh cung mười ba triều T.2: Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. T.2 | 895.1 | TH107C | 2019 |
Hứa, Tiếu Thiên | Thanh cung mười ba triều T.1: Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. T.1 | 895.1 | TH107C | 2019 |
Hứa, Tiếu Thiên | Thanh cung mười ba triều T.3: Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. T.3 | 895.1 | TH107C | 2019 |
Dương Hành Triệt | Những miền linh dị: . T.2 | 895.13 | DHT.N2 | 2017 |
Dương Hành Triệt | Những miền linh dị: . T.3 | 895.13 | DHT.N3 | 2017 |