Có tổng cộng: 89 tên tài liệu.Dương, Minh Hào | Kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới: | 630 | DMH.KT | 2013 |
Hồng Hoa | Mô hình vườn - ao - chuồng - rừng hộ gia đình: | 630 | HH.MH | 2009 |
Hồng Hoa | Mô hình vườn - ao - chuồng - rừng hộ gia đình: | 630 | HH.MH | 2009 |
Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 630 | LDL.NT | 2009 |
Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 630 | LDL.NT | 2009 |
Lê Vệ Hồng | Kỹ thuật trồng nấm năng suất cao: | 630 | LVH.KT | 2013 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: | 630 | M450H | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: | 630 | NHA.MH | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: | 630 | NHA.MH | 2015 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.3 | 630 | NHC.C3 | 2013 |
Nguyễn Phương Linh | Nông nghiệp với sinh kế bền vững: | 630 | NPL.NN | 2018 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.2 | 630 | NVH.C2 | 2013 |
Nguyễn Văn Viết | Khai thác tài nguyên khí hậu nông nghiệp Việt Nam: | 630.251509597 | NVV.KT | 2017 |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | NDQ.CN | 2008 |
Nguyễn Tiến Tới | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | NTT.CN | 2013 |
| Thực hành nông nghiệp hữu cơ: | 631.584 | KT.TH | 2018 |
Nguyễn Quang Tin | Thực hành nông nghiệp hữu cơ: | 631.584 | NQT.TH | 2022 |
Phương Chi | Kỹ thuật chăm sóc đất và phân bón giống cây: | 631.8 | PC.KT | 2013 |
Nguyễn Tiến Tới | Công nghệ tưới tiết kiệm cho vùng đồi: | 633.1887 | NTT.CN | 2013 |
Đường, Hồng Dật | Cây lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất: | 633.3 | DHD.CL | 2018 |
Nhiều tác giả | Kỹ thuật trồng các loại khoai: | 633.6 | NTG.KT | 2015 |
Thái Hà | Kỹ thuật trồng và chăm sóc khoai lang: | 633.6 | TH.KT | 2012 |
Phương Chi | Kỹ thuật trồng một số cây lâm nghiệp. đặc sản rừng: | 633.84 | PC.KT | 2013 |
Phương Chi | Kỹ thuật trồng rau, đậu an toàn, năng suất: | 633.84 | PC.KT | 2013 |
Phương Chi | Kỹ thuật trồng cây lấy gỗ và cây phòng hộ: | 633.84 | PC.KT | 2013 |
Phương Chi | Kỹ thuật trồng rau, đậu an toàn, năng suất: | 633.84 | PC.KT | 2013 |
Phương Chi | Kỹ thuật chăm sóc đất và phân bón giống cây: | 633.84 | PC.KT | 2013 |
Trần, Ngọc Hải | Kỹ thuật trồng một số cây thuốc quý hiếm dưới tán rừng và vườn nhà. T.1: | 633.88 | 1TNH.KT | 2013 |
| Kỹ thuật trồng dưa hấu: | 634 | .KT | 2018 |
Nguyễn Duy Lượng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính: | 634 | NDL.KT | 2015 |