Có tổng cộng: 36 tên tài liệu.Huy Linh | Kỹ thuật nuôi con đặc sản: | 636 | HL.KT | 2013 |
Ngô Thị Kim Cúc | Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636 | KH462NGH | 2022 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: | 636 | M450H | 2015 |
| Phát triển kinh tế từ nghề chăn nuôi gia súc - Phục vụ mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững: | 636 | PST.PT | 2021 |
Bảo Long | Kỹ thuật kiểm tra vệ sinh thú y ở môi trường nông thôn: | 636.089 | BL.KT | 2018 |
Hải Anh | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi: | 636.089 | HA.KS | 2013 |
Lê Văn Năm | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 | LVN.H- | 2011 |
Phương Chi | Bệnh trâu - bò - lợn và cách phòng trị: | 636.089 | PC.BT | 2018 |
Bùi, Minh Đức | Kỹ thuật nuôi bò: | 636.2 | BMD.KT | 2017 |
Đỗ, Kim Tuyên | Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa trong nông hộ: | 636.2 | DKT.KT | 2007 |
Dương, Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | DMH.KT | 2013 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc dê: | 636.2 | HH.KT | 2012 |
Nghiêm Huệ | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc dê: | 636.39 | NH.KT | 2012 |
Nghiêm Huệ | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc dê: | 636.39 | NH.KT | 2012 |
Trần Văn Bình | Chẩn đoán và phòng trị 6 bệnh nguy hiểm ở lợn: | 636.4 | 6TVB.CD | 2016 |
Bùi Tuấn Nhã, Lê Thanh Bình | Biện pháp sử dụng thuốc thú y an toàn trong chăn nuôi lợn: | 636.4 | BTNL.BP | 2015 |
Đỗ, Kim Tuyên | Kỹ thuật nuôi lợn rừng bán hoang dã: | 636.4 | DKT.KT | 2010 |
Hoàng, Tiến lợi | Kỹ thuật nuôi lợn: | 636.4 | HTL.KT | 2017 |
Lê Hồng Mận | Bí quyết thành công trong chăn nuôi lợn: | 636.4 | LHM.BQ | 2016 |
Nguyễn, Thiện | Kỹ thuật nuôi lợn nái đẻ con nhiều, nuôi con khéo & phòng trị bệnh hiệu quả cao: | 636.4 | NT.KT | 2013 |
Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở hộ gia đình: | 636.4 | NVT.HD | 2008 |
Thái Hà | Kỹ thuật chăm sóc và chăn nuôi lợn: | 636.4 | TH.KT | 2012 |
Thái Hà | Kỹ thuật chăm sóc và chăn nuôi lợn: | 636.4 | TH.KT | 2012 |
| Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học: | 636.5 | .CN | 2016 |
| Kỹ thuật nuôi gà thả vườn năng suất cao - hiệu quả lớn: | 636.5 | .KT | 2018 |
Dương, Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm: | 636.5 | DMH.KT | 2013 |
Lê, Hồng Mận | Nuôi gà & phòng chữa bệnh cho gà ở gia đình: | 636.5 | LHM.NG | 2010 |
Lê, Văn Thường | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng an toàn sinh học: | 636.5 | LVT.CN | 2013 |
| Bí quyết thành công kỹ thuật nuôi gà chọi hiệu quả: | 636.5 | MN.BQ | 2016 |
Nguyễn Tú | Thú nuôi gà nòi: | 636.5 | NT.TN | 2018 |