|
|
|
|
|
Bảo Long | Kỹ thuật kiểm tra vệ sinh thú y ở môi trường nông thôn: | 636.089 | BL.KT | 2018 |
Hải Anh | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi: | 636.089 | HA.KS | 2013 |
Lê Văn Năm | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 | LVN.H- | 2011 |
Phương Chi | Bệnh trâu - bò - lợn và cách phòng trị: | 636.089 | PC.BT | 2018 |