Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.Ôn Thụy An | Tứ đại danh bộ T.1: . T.1 | 895.1 | 1ÔTA.T1 | 2011 |
Vương, Huệ Bình | Chiếc thuyền bí ẩn T.1: . T.1 | 895.1 | 1VHB.C1 | 2011 |
Hồng Táo | Bạn trai chuẩn 5 sao: Tiểu thuyết | 895.1 | 5HT.BT | 2017 |
Bạch Sắc Hương Kiên | Tình yêu Cappuccino: Tiểu thuyết | 895.1 | BSHK.TY | 2013 |
Cửu Cửu | Anh chồng nhỏ đáng yêu của tôi: | 895.1 | CC.AC | 2015 |
Đinh, Hương | Say tình: | 895.1 | DH.ST | 2012 |
| Kim Bình Mai: . T.2 | 895.1 | K310B | 2008 |
| Kim Bình Mai: . T.1 | 895.1 | K310B | 2008 |
| Kim Bình Mai: . T.4 | 895.1 | K310B | 2008 |
| Kim Bình Mai: . T.3 | 895.1 | K310B | 2008 |
Kim Quốc Đống | Sorry sorry: Tiểu thuyết | 895.1 | KQD.SS | 2011 |
Lý, Dực Vân | Những kẻ lang thang: | 895.1 | LDV.NK | 2011 |
| Dương gia tướng: | 895.1 | MT.DG | 2016 |
Sói Xám Mọc Cánh | Nghe nói nhân duyên do trời định: | 895.1 | SXMC.NN | 2013 |
Tiểu Đoạn | Trường An cổ ý: | 895.1 | TD.TA | 2014 |
Hứa, Tiếu Thiên | Thanh cung mười ba triều T.2: Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. T.2 | 895.1 | TH107C | 2019 |
Hứa, Tiếu Thiên | Thanh cung mười ba triều T.1: Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. T.1 | 895.1 | TH107C | 2019 |
Hứa, Tiếu Thiên | Thanh cung mười ba triều T.3: Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. T.3 | 895.1 | TH107C | 2019 |
Dương Hành Triệt | Những miền linh dị: . T.2 | 895.13 | DHT.N2 | 2017 |
Dương Hành Triệt | Những miền linh dị: . T.3 | 895.13 | DHT.N3 | 2017 |
Dương Hành Triệt | Những miền linh dị: | 895.13 | DHT.NM | 2017 |
Dương Hành Triệt | Những miền linh dị: | 895.13 | DHT.NM | 2017 |
| Trên những bánh xe: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi tiểu học | 895.13 | DM.TN | 2021 |
| Hà Mã thi hoa hậu: Truyện tranh | 895.13 | HLDD.HM | 2016 |
| Lời xin lỗi chân thành: Truyện tranh | 895.13 | HLDD.LX | 2016 |
| Người bạn dũng cảm: Truyện tranh | 895.13 | HLDD.NB | 2016 |
| Sao Chổi huyền bí: Truyện tranh | 895.13 | HLDD.SC | 2016 |
Hứa Trọng Lâm | Phong thần diễn nghĩa: | 895.13 | HTL.PT | 2016 |
Jimmy, Liao | Đêm thẳm trời sao: | 895.13 | JL.DT | 2018 |
Lam Lâm | Bất khả kháng lực: | 895.13 | LL.BK | 2016 |