Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Doraemon: Digital color selection : Tuyển tập truyện tranh màu kĩ thuật số. T.4 | 895.6 | FFF.D4 | 2013 |
| Doraemon: Digital color selection : Tuyển tập truyện tranh màu kĩ thuật số. T.6 | 895.6 | FFF.D6 | 2013 |
Keiko, Tobe | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ. T.3 | 895.6 | KT.D3 | 2015 |
Keiko, Tobe | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ. T.4 | 895.6 | KT.D4 | 2016 |
Keiko, Tobe | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ. T.5 | 895.6 | KT.D5 | 2015 |
Aoyama Gosho | Lá thư thách đấu gửi Kudo Shinichi: Án mạng tại tòa án | 895.6 | L100TH | 2017 |
Miyashita Natsu | Nếu thời gian dừng lại ở ngày hôm nay: Truyện ngắn | 895.6 | MN.NT | 2017 |
Yanagi Kojo | Joker game: . T.1 | 895.6 | YK.J1 | 2018 |
Hazuki Sakuraba | Gosick: . T.7 | 895.63 | G434S | 2021 |
Imamura Masahiro | Kẻ sát nhân trong ngôi nhà chết chóc: Dành cho tuổi trưởng thành | 895.63 | IM.KS | 2021 |
Koyoharu Gotouge | Thanh gươm diệt quỷ: Sách dành cho lứa tuổi 17+. T.4 | 895.63 | KG.T4 | 2020 |
Kagawa Yoshiko | Không bỏ cuộc: Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 895.63 | KY.KB | 2021 |
Mizue Tani | Tiệm lạc - xoong và chuyện kể dưới trăng: | 895.63 | MT.TL | 2021 |
| Sư tử tháng 3: Truyện tranh. T.1 | 895.63 | S550T | 2017 |
| Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh. T.2 | 895.63 | STQ.D2 | 2016 |
Tatsumi Nagisa | Ghi nhớ bằng tranh: Lễ nghi và cách xử sự: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi | 895.63 | TN.GN | 2020 |
Yoru Sumino | Quái vật trong đêm: | 895.63 | YS.QV | 2019 |
Tanizaki Jun'ichirō | Tình khờ: Tiểu thuyết | 895.6344 | TJ.TK | 2018 |
Takahisa Taira | Lá thư thách đấu gửi Kudo Shinichi: Án mạng phương trình tình yêu : Phần đặc biệt | 895.635 | L100TH | 2017 |
Takahisa Taira | Lá thư thách đấu gửi Kudo Shinichi: Kudo Shinichi và Hattori Heiji quyết đấu : Phần đặc biệt | 895.635 | L100TH | 2017 |
Ao Jyumonji | Grimgar - Ảo ảnh và tro tàn: Dành cho lứa tuổi 16+. Level.7 | 895.636 | AJ.G7 | 2020 |
Kazuki Sakuraba | Gosick: Dành cho lửa tuổi 16+. T.3 | 895.636 | KS.G3 | 2020 |
Kazuki Sakuraba | Gosick: Dành cho lửa tuổi 16+. T.4 | 895.636 | KS.G4 | 2020 |
Kazuki Sakuraba | Gosick: Dành cho lứa tuổi 16+. T.5 | 895.636 | KS.G5 | 2020 |
Mai Mochizuki | Holmes ở Kyoto: Dành cho lứa tuổi 16+. T.1 | 895.636 | MM.H1 | 2020 |
Takeshi Matsuyama | Amaryllis ở xứ sở băng giá: Dành cho lứa tuổi 16+ | 895.636 | TM.AÔ | 2020 |